FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Mullan

23.4.1978(46) 173cm 68Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM54
CDM55
RM55
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
42
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12