FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Poulsen

28.2.1980(44) 182cm 76Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM56
CM62
CDM67
RM54
RB62
RWB62
CB67
SW68
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
40
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
38
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13