FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Guana

21.1.1981(43) 178cm 72Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM63
RM60
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
64
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16