FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thorben Marx

1.6.1981(43) 184cm 83Kg
ST58
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM63
RM57
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
71
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
54
Sút xoáy
43
Đá phạt
54
Penalty
69
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12