FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Pelizzoli

18.11.1980(44) 194cm 89Kg
ST24
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM22
CDM24
RM23
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK58
Sức mạnh
52
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
34
Lực sút
38
Đánh đầu
11
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
6
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
55