FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaby Mudingayi

1.10.1981(43) 180cm 80Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM66
RM59
RB64
RWB64
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
80
Đánh đầu
47
Sút xa
67
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16