FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Malouda

13.6.1980(44) 181cm 73Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM63
CDM51
RM67
RB48
RWB52
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
67
Vô-lê
69
Sút xoáy
73
Đá phạt
62
Penalty
71
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9