FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Chimbonda

21.2.1979(45) 180cm 75Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM56
RM55
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
78
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
35
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11