FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aliaksandr Hleb

1.5.1981(43) 185cm 73Kg
ST60
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM62
CDM50
RM65
RB47
RWB50
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
27
Rê bóng
72
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11