FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Vandenbergh

16.5.1983(41) 179cm 73Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM35
RM51
RB35
RWB37
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
31
Tăng tốc
50
Tốc độ
43
Nhảy
48
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
35
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
44
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11