FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Muri

22.4.1981(43) 192cm 92Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM53
RM44
RB51
RWB50
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
42
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
47
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
52
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
62
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
26
Đá phạt
20
Penalty
29
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15