FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dwayne De Rosario

15.5.1978(46) 175cm 72Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM52
RM60
RB48
RWB50
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15