FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Brown

28.2.1981(43) 185cm 78Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM23
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
55
Thể lực
25
Tăng tốc
33
Tốc độ
29
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
31
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
28
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
11
Phản ứng
54
Quyết đoán
24
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
56