FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Caldwell

12.4.1982(42) 180cm 74Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM60
RM47
RB56
RWB55
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
33
Tốc độ
39
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
60
Lực sút
43
Đánh đầu
68
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
45
Đá phạt
14
Penalty
41
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16