FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Niang

13.10.1979(45) 178cm 80Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM47
RM63
RB46
RWB48
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
70
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11