FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Meite

6.10.1980(44) 185cm 82Kg
ST43
RW39
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM53
RM41
RB51
RWB49
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
54
Tăng tốc
45
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
34
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
66
Sút xa
37
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15