FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shola Ameobi

12.10.1981(42) 191cm 96Kg
ST63
RW58
CF61
RF61
CAM58
CM54
CDM46
RM56
RB44
RWB45
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
39
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
65
Chuyền dài
33
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
52
Vô-lê
63
Sút xoáy
58
Đá phạt
33
Penalty
72
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
67
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16