FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Santos

30.1.1980(44) 181cm 88Kg
ST57
RW53
CF56
RF56
CAM55
CM50
CDM38
RM51
RB34
RWB36
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
32
Tăng tốc
37
Tốc độ
44
Nhảy
42
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12