FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Souleymane Diawara

24.12.1978(45) 187cm 88Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM52
CDM60
RM47
RB58
RWB56
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
66
Rê bóng
36
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
29
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16