FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Concha

31.3.1980(44) 180cm 83Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM57
RM53
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11