FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Bocanegra

25.5.1979(45) 183cm 77Kg
ST46
RW42
CF44
RF44
CAM44
CM50
CDM57
RM45
RB54
RWB53
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
31
Tốc độ
41
Nhảy
72
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
73
Sút xa
23
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14