FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Bernardi

27.9.1977(46) 172cm 75Kg
ST56
RW60
CF61
RF61
CAM64
CM67
CDM66
RM62
RB61
RWB62
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
32
Chuyền dài
73
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13