FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djimi Traore

1.3.1980(44) 190cm 86Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM51
CDM57
RM49
RB56
RWB55
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15