FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Webster

23.4.1982(42) 183cm 64Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM34
CM39
CDM50
RM34
RB46
RWB44
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
35
Tốc độ
40
Nhảy
47
Khéo léo
40
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
46
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
19
Chuyền dài
45
Lực sút
21
Đánh đầu
55
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14