FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Reid

10.3.1981(43) 180cm 87Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM62
RM59
RB61
RWB61
CB63
SW64
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
69
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11