FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldinho

21.3.1980(44) 182cm 76Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM70
CM66
CDM50
RM67
RB43
RWB48
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
39
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
21
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
15
Tranh bóng
28
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
63
Chuyền dài
73
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
66
Vô-lê
74
Sút xoáy
78
Đá phạt
79
Penalty
78
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
74
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16