FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Crainey

22.6.1981(43) 175cm 61Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM60
RM55
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10