FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Wintjens

30.9.1983(40) 200cm 76Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM30
RM29
RB29
RWB29
CB29
SW30
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
25
Rê bóng
20
Giữ bóng
28
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
35
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
29
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
20
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
59
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
61