FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Wielaert

29.12.1978(45) 180cm 79Kg
ST44
RW43
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM55
RM44
RB52
RWB51
CB56
SW57
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15