FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Capdevila

3.2.1978(46) 182cm 78Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM64
RM60
RB61
RWB61
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
42
Tăng tốc
47
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
69
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
69
Lực sút
73
Đánh đầu
66
Sút xa
63
Vô-lê
75
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16