FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Olim

27.8.1981(43) 178cm 69Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM57
RM55
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16