FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eamon Zayed

4.10.1983(40) 188cm 82Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM40
RM54
RB41
RWB43
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14