FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Peixoto

12.5.1980(44) 184cm 82Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM62
RM61
RB58
RWB59
CB61
SW61
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
44
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
44
Chuyền dài
67
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
70
Vô-lê
55
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13