FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erlend Hanstveit

28.1.1981(43) 189cm 81Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM56
CDM60
RM53
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17