FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Dempster

1.4.1983(41) 188cm 87Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM49
RM39
RB49
RWB47
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
37
Chuyền dài
31
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16