FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wade Elliott

14.12.1978(45) 178cm 65Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM55
RM58
RB51
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
39
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
51
Tranh bóng
46
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
36
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
70
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13