FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Hayter

9.4.1979(45) 175cm 69Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM42
RM51
RB41
RWB42
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
46
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
62
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16