FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Heffernan

29.12.1981(42) 178cm 70Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM38
RM52
RB40
RWB41
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
15
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
58
Chuyền dài
27
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
19
Penalty
62
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9