FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Morgan

3.10.1983(40) 183cm 77Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM45
RM55
RB45
RWB47
CB41
SW40
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
40
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
32
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16