FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Collins

5.6.1977(47) 188cm 87Kg
ST33
RW28
CF29
RF29
CAM29
CM32
CDM43
RM29
RB43
RWB40
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
30
Tốc độ
29
Nhảy
33
Khéo léo
27
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
61
Rê bóng
22
Giữ bóng
30
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
61
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
27
Penalty
26
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10