FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iain Hume

30.10.1983(40) 170cm 72Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM54
CDM46
RM58
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
31
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11