FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Sharps

23.10.1980(44) 191cm 90Kg
ST39
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM38
CDM49
RM35
RB48
RWB46
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
33
Tốc độ
43
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
41
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
33
Chuyền dài
31
Lực sút
31
Đánh đầu
62
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
24
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
23
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12