FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Dingsdag

18.10.1982(42) 189cm 74Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM60
RM53
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16