FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Pedro

29.12.1987(36) 190cm 86Kg
ST41
RW36
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM53
RM38
RB52
RWB49
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
50
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
41
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
57
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
33
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11