FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Cornelisse

3.4.1978(46) 184cm 73Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM59
RM51
RB55
RWB55
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
42
Tăng tốc
37
Tốc độ
35
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
44
Vô-lê
25
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9