FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teemu Tainio

27.11.1979(44) 176cm 76Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM62
RM58
RB60
RWB61
CB60
SW59
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9