FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Cziommer

6.11.1980(44) 176cm 72Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM55
RM58
RB52
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
42
Tốc độ
41
Nhảy
40
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12