FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Stewart

3.2.1980(44) 183cm 73Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM20
CM21
CDM21
RM19
RB19
RWB20
CB22
SW22
GK48
Sức mạnh
45
Thể lực
18
Tăng tốc
18
Tốc độ
22
Nhảy
40
Khéo léo
22
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
13
Sút xa
19
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
52
TM đổ người
45
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
47