FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pablo Angel

24.10.1975(49) 185cm 82Kg
ST61
RW58
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM45
RM55
RB43
RWB44
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
31
Tăng tốc
44
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
32
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
66
Sút xoáy
67
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10