FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Thirlwell

13.2.1979(45) 180cm 79Kg
ST44
RW45
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM54
RM48
RB51
RWB51
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
47
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
22
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9